Từ điển Thiều Chửu
朦 - mông
① Mông lông 朦朧 lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.

Từ điển Trần Văn Chánh
朦 - mông
① Tình trạng mặt trăng lúc sắp lặn; ② Lờ mờ; ③ Lừa dối, lừa bịp, lừa đảo. 【朦朧】mông lung [ménglóng] a. Ánh trăng mờ; b. Lờ mờ không rõ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
朦 - mông
Mặt trăng mờ tối.


朦朧 - mông lung ||